Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh viên thực tập
- probationary student; trainee
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn cầy
-
đèn chai
-
đến chậm
-
đèn chân không
-
đến chết được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh viên thực tập
* Từ tham khảo/words other:
- đèn cầy
- đèn chai
- đến chậm
- đèn chân không
- đến chết được