Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh vật cổ còn sót lại
* dtừ|- relict
* Từ tham khảo/words other:
-
vết hằn ép
-
vẹt hình mỏ quạ
-
vết hoen ố
-
vệt hơi
-
vết in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh vật cổ còn sót lại
* Từ tham khảo/words other:
- vết hằn ép
- vẹt hình mỏ quạ
- vết hoen ố
- vệt hơi
- vết in