Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh tư
- Trẻ sinh tư
-Quadruplets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh tư
- to give birth to quadruplets|= trẻ sinh tư quadruplet
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc giận
-
chốc lát
-
chọc lét
-
chốc lỡ
-
chốc lở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh tư
* Từ tham khảo/words other:
- chọc giận
- chốc lát
- chọc lét
- chốc lỡ
- chốc lở