Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh ra lại
* nđtừ|- regerminate
* Từ tham khảo/words other:
-
cung tên
-
cùng tên
-
cùng tham dự
-
cùng tham gia
-
cúng thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh ra lại
* Từ tham khảo/words other:
- cung tên
- cùng tên
- cùng tham dự
- cùng tham gia
- cúng thần