Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh ra lại
* nđtừ|- regerminate
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bẽ mặt
-
lâm bệnh
-
làm bẹp
-
làm bếp
-
làm bí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh ra lại
* Từ tham khảo/words other:
- làm bẽ mặt
- lâm bệnh
- làm bẹp
- làm bếp
- làm bí