Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh lý
* noun
-physiology, physiological
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh lý
- xem sinh lý học
* Từ tham khảo/words other:
-
choán hết
-
choán hết thì giờ
-
choán ngôi
-
choán quyền
-
choán việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh lý
* Từ tham khảo/words other:
- choán hết
- choán hết thì giờ
- choán ngôi
- choán quyền
- choán việc