Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh hoạt phí
- Subsistence fee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh hoạt phí
- subsistence expenses
* Từ tham khảo/words other:
-
choãi
-
choại
-
choại chân
-
choai choai
-
choai choái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh hoạt phí
* Từ tham khảo/words other:
- choãi
- choại
- choại chân
- choai choai
- choai choái