Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỉnh
- Grow up gradually
=Con lợn đã sỉnh+The pig has grown up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sỉnh
- grow up gradually|= con lợn đã sỉnh the pig has grown up
* Từ tham khảo/words other:
-
chốc nữa
-
chọc qua
-
chọc thủng
-
chọc thủng bằng chĩa
-
chọc tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- chốc nữa
- chọc qua
- chọc thủng
- chọc thủng bằng chĩa
- chọc tiết