Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sính
* verb
- to be very fond of, to like very much
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sính
* đtừ|- to be very fond of, to like very much
* Từ tham khảo/words other:
-
chọc qua
-
chọc thủng
-
chọc thủng bằng chĩa
-
chọc tiết
-
chọc tiết lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sính
* Từ tham khảo/words other:
- chọc qua
- chọc thủng
- chọc thủng bằng chĩa
- chọc tiết
- chọc tiết lợn