Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh ba
- Trẻ sinh ba
-Triplets
=Bà ấy đã sinh ba+She gave birth to triplets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh ba
- to give birth to triplets|= trẻ sinh ba triplet
* Từ tham khảo/words other:
-
cho xuống xe
-
cho ý kiến
-
cho ý kiến về
-
chó y tế
-
cho yên chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh ba
* Từ tham khảo/words other:
- cho xuống xe
- cho ý kiến
- cho ý kiến về
- chó y tế
- cho yên chuyện