Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sim
- Tomentose rose myrtlẹ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sim
- tomentose rose myrtle
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ xước mang rô
-
cho xuống
-
cho xuống bến
-
cho xuống lớp
-
cho xuống xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sim
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ xước mang rô
- cho xuống
- cho xuống bến
- cho xuống lớp
- cho xuống xe