Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu thoát
- Go beyong usual practices
=như siêu độ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu thoát
- salvation|= chúng ta hãy cầu nguyện cho linh hồn ông ấy được siêu thoát! let's pray for the salvation of his soul
* Từ tham khảo/words other:
-
chó xồm
-
chỗ xong
-
chó xù
-
chó xù ê-cốt
-
chỗ xuất phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu thoát
* Từ tham khảo/words other:
- chó xồm
- chỗ xong
- chó xù
- chó xù ê-cốt
- chỗ xuất phát