Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sì sụp
- Make many genuflexions
=Sì sụp lạy+to kowtow and genuflect frantically
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sì sụp
- make many genuflexions|= sì sụp lạy to kowtow and genuflect frantically
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào chuồng
-
cho vào cửa
-
cho vào hội
-
cho vào kho
-
cho vào kho ở bến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sì sụp
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào chuồng
- cho vào cửa
- cho vào hội
- cho vào kho
- cho vào kho ở bến