sĩ quan | * noun - officer |
sĩ quan | - (military) officer|= nhờ có quan hệ với các sĩ quan cao cấp của đồng minh, mata hari đã thu được nhiều thông tin quan trọng về quân sự through her liaisons with high-ranking allied officers, mata hari was able to obtain a lot of important military information|= biệt phái một sĩ quan sang làm việc với ai to detach an officer to serve with somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào ống
- cho vào sọt
- cho vào thùng
- cho vào thùng thưa
- cho vào tròng