Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sên
* noun
- snail terrestrial leech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sên
- slug|- xem dây sên
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ uốn khúc
-
cho uống
-
cho uống nước
-
cho uống quinin
-
cho uống thuốc có thủy ngân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sên
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ uốn khúc
- cho uống
- cho uống nước
- cho uống quinin
- cho uống thuốc có thủy ngân