Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sệ nệ
* adv
- lumberly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sệ nệ
* phó từ lumberly
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ uốn cong
-
chỗ uốn khúc
-
cho uống
-
cho uống nước
-
cho uống quinin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sệ nệ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ uốn cong
- chỗ uốn khúc
- cho uống
- cho uống nước
- cho uống quinin