Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẩy thai
* verb
- to miscarry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẩy thai
- to have/suffer a miscarriage; to miscarry; to abort; to lose pregnancy
* Từ tham khảo/words other:
-
cho tránh rộng ra
-
chỗ trầy da
-
chở trên bè
-
chó triển lãm
-
cho trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẩy thai
* Từ tham khảo/words other:
- cho tránh rộng ra
- chỗ trầy da
- chở trên bè
- chó triển lãm
- cho trọ