Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẩy tay
* verb
- to drop ley attention
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẩy tay
* đtừ|- to drop ley attention
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tránh gió
-
cho tránh rộng ra
-
chỗ trầy da
-
chở trên bè
-
chó triển lãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẩy tay
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tránh gió
- cho tránh rộng ra
- chỗ trầy da
- chở trên bè
- chó triển lãm