Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
say sưa
- be in the habit of
- passionately deep
- keep in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
say sưa
- amorously; passionately|- xem say rượu
* Từ tham khảo/words other:
-
cho quân đội tràn qua
-
chỗ quành
-
chỗ quanh chữ chi
-
chỗ quanh co
-
chổ quét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
say sưa
* Từ tham khảo/words other:
- cho quân đội tràn qua
- chỗ quành
- chỗ quanh chữ chi
- chỗ quanh co
- chổ quét