Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
say mê
- to have a passion for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
say mê
- to have a passion for something/somebody; to be crazy about something/somebody|= say mê nghệ thuật to be an art lover/enthusiast|- passionately; ardently
* Từ tham khảo/words other:
-
cho qua vấn đề
-
cho quân đội tràn qua
-
chỗ quành
-
chỗ quanh chữ chi
-
chỗ quanh co
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
say mê
* Từ tham khảo/words other:
- cho qua vấn đề
- cho quân đội tràn qua
- chỗ quành
- chỗ quanh chữ chi
- chỗ quanh co