sau này | * adj, adv - afterwards, later, in the future |
sau này | - afterwards; in the future|= nếu chúng tôi xây dựng được một hình ảnh đẹp về đại hàn trong đầu óc khách khứa trung quốc nhân dịp world cup thì điều này sẽ có lợi cho chúng tôi sau này if we build a good image of korea in the minds of chinese visitors during the world cup, it will help us in the future |
* Từ tham khảo/words other:
- cho phủ
- cho phù hợp
- chỗ phụ nữ ở
- cho phục viên
- chỗ phùng lên