Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu mọt
* noun
- parasite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu mọt
* dtừ|- parasite
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thuê rộng rãi
-
cho thuê theo hợp đồng
-
cho thuê với giá cắt cổ
-
cho thuê với giá quá thấp
-
chỗ thừng vặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu mọt
* Từ tham khảo/words other:
- cho thuê rộng rãi
- cho thuê theo hợp đồng
- cho thuê với giá cắt cổ
- cho thuê với giá quá thấp
- chỗ thừng vặn