sau lưng | * adv - a back of, behind one's back |
sau lưng | - (nghĩa xấu) behind somebody's back|= nói sau lưng ai to talk about somebody behind his/her back; to backbite|= làm điều gì sau lưng ai to do something behind somebody's back|- at somebody's back|= đừng coi thường hắn! sau lưng hắn là cả một đạo quân cuồng tín đấy! don't disregard him! he is with a fanatic army at his back (supporting him) ! |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phồng ra
- cho phủ
- cho phù hợp
- chỗ phụ nữ ở
- cho phục viên