Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sấu
* noun
- (cây) dracontomelum
#Syn
- (cá) như cá sấu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sấu
* dtừ|* cây dracontomelum; (cá) như cá sấu
* Từ tham khảo/words other:
-
cho tịnh tiến
-
cho tới
-
chó toi
-
chỗ tối
-
cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sấu
* Từ tham khảo/words other:
- cho tịnh tiến
- cho tới
- chó toi
- chỗ tối
- cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai