Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sau đại học
- postgraduate; postgraduate education|= người đang học sau đại học graduate student; postgraduate|= học chương trình sau đại học về vi phẫu to attend a graduate program in microsurgery
* Từ tham khảo/words other:
-
trả lại tự do cho
-
trả làm nhiều kỳ
-
trà lâu
-
trả lễ
-
trả lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sau đại học
* Từ tham khảo/words other:
- trả lại tự do cho
- trả làm nhiều kỳ
- trà lâu
- trả lễ
- trả lời