Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắt son
* adj
- constant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắt son
* ttừ|- constant
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sửa chữa tàu
-
chó sủa mặc chó, đoàn lữ hành cứ đi
-
chó sục
-
chó sục cáo
-
chó sục chân ngắn và lông cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắt son
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sửa chữa tàu
- chó sủa mặc chó, đoàn lữ hành cứ đi
- chó sục
- chó sục cáo
- chó sục chân ngắn và lông cứng