sát hạch | * verb -to examine, to test |
sát hạch | - to examine; to test|= cô ta sẽ được sát hạch kiến thức thực vật học she will be tested on her knowledge of plants|= cuộc sát hạch khả năng, kiến thức phổ thông an aptitude test, a general knowledge test |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ở của phó chủ giáo
- cho ở lều
- chỗ ở nhỏ xíu
- cho ô tô chạy thử
- cho ở trọ