Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắt
* noun
- iron
* adj
- firm
- wrung with pain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắt
- iron|= những thực phẩm nào có chứa sắt? which foods contain iron?
* Từ tham khảo/words other:
-
cho sự sống
-
chó sủa
-
chó sủa chúa không cắn
-
chỗ sửa chữa tàu
-
chó sủa mặc chó, đoàn lữ hành cứ đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắt
* Từ tham khảo/words other:
- cho sự sống
- chó sủa
- chó sủa chúa không cắn
- chỗ sửa chữa tàu
- chó sủa mặc chó, đoàn lữ hành cứ đi