Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp xếp
* verb
- to plan, to arrange (in some way)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắp xếp
- to order; to dispose; to arrange
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sót
-
cho sự sống
-
chó sủa
-
chó sủa chúa không cắn
-
chỗ sửa chữa tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp xếp
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sót
- cho sự sống
- chó sủa
- chó sủa chúa không cắn
- chỗ sửa chữa tàu