Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp tới
- forthcoming; next|= kế hoạch sắp tới của các anh là gì? what's your forthcoming plan?|= chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ cho chuyến công tác sắp tới we have prepared everything for the next business trip
* Từ tham khảo/words other:
-
ban đỏ
-
bán đồ
-
bán độ
-
bán đợ
-
bản đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp tới
* Từ tham khảo/words other:
- ban đỏ
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bản đồ