Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp sẵn
- Get ready, prepare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắp sẵn
- to have something ready; to prepare
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sông cạn
-
chỗ sông uốn khúc
-
chỗ sót
-
cho sự sống
-
chó sủa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sông cạn
- chỗ sông uốn khúc
- chỗ sót
- cho sự sống
- chó sủa