Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sấp ngửa
* noun
- head and tail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sấp ngửa
- heads and tails
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thiếu
-
cho thiếu ăn
-
chỗ thiếu sót
-
cho thở ôxy
-
chỗ thò ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sấp ngửa
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thiếu
- cho thiếu ăn
- chỗ thiếu sót
- cho thở ôxy
- chỗ thò ra