Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp đặt trước
* dtừ|- pre-arrangement|* ngđtừ|- pre-plan, pre-arrange
* Từ tham khảo/words other:
-
chương đài
-
chuông để gọi
-
chuông đĩa
-
chuông điện
-
chương động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp đặt trước
* Từ tham khảo/words other:
- chương đài
- chuông để gọi
- chuông đĩa
- chuông điện
- chương động