Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắp đặt lại
* dtừ|- reinstatement, rearrangement|* ngđtừ|- reinstate, rearrange
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chuyện phiếm
-
nói chuyện quần áo
-
nói chuyện riêng
-
nói chuyện sách vở
-
nói chuyện tầm phào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắp đặt lại
* Từ tham khảo/words other:
- nói chuyện phiếm
- nói chuyện quần áo
- nói chuyện riêng
- nói chuyện sách vở
- nói chuyện tầm phào