Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáo rỗng
- Trite and hollow
=Văn phong sáo rỗng+Trite and hollow style
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáo rỗng
- trite and hollow|= văn phong sáo rỗng trite and hollow style
* Từ tham khảo/words other:
-
chó nuôi trong phòng
-
chỗ nương tựa
-
chỗ núp
-
chỗ nứt
-
cho ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáo rỗng
* Từ tham khảo/words other:
- chó nuôi trong phòng
- chỗ nương tựa
- chỗ núp
- chỗ nứt
- cho ở