Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao mai
* noun
- morning star
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao mai
- morning star
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nhún
-
chó niufalan
-
cho nợ
-
chỗ nọ
-
chỗ nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao mai
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nhún
- chó niufalan
- cho nợ
- chỗ nọ
- chỗ nở