Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao hôm
* noun
- evening star
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao hôm
- evening star
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nhô lên
-
chỗ nhô ra
-
chớ như
-
cho như là không chữa được
-
chỗ nhún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao hôm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nhô lên
- chỗ nhô ra
- chớ như
- cho như là không chữa được
- chỗ nhún