sao | * noun - star =Bầu trời đêm nay đầy sao+This starry sky of the night =ngôi sao sân cỏ+a star player, a football star to copy, to duplicate to dry in a pan, to dehydrat why, how, what |
sao | - star|= một đêm đầy sao a starry/starlit night|= khách sạn ba sao three-star hotel|- to copy; to duplicate; to photocopy|= sao ba bản giấy phép xây dựng to make three copies of the building permit|- to dry in a pan; to dehydrate; why|= sao anh đến trễ vậy? why do you come so late?|= sao chị nói ra chi vậy? what did you say that for?|- what|= anh nghĩ sao về cô ta/về vụ đó? what do you think about her/it?|- how|= công việc sao rồi? how's business? |
* Từ tham khảo/words other:
- cho nguồn gốc của
- chỗ nguy hiểm
- chó nhách
- cho nhãn hiệu sai
- cho nhập cư