Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao bản
* noun
- copy, duplicat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao bản
* dtừ|- copy, duplicat
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nguy hiểm
-
chó nhách
-
cho nhãn hiệu sai
-
cho nhập cư
-
cho nhập đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao bản
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nguy hiểm
- chó nhách
- cho nhãn hiệu sai
- cho nhập cư
- cho nhập đạo