Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sánh vai
* verb
- to walk abreast to be well-matched
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sánh vai
* đtừ|- to walk abreast; to be well-matched
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ người nhắc ngồi
-
cho nguồn gốc của
-
chỗ nguy hiểm
-
chó nhách
-
cho nhãn hiệu sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sánh vai
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ người nhắc ngồi
- cho nguồn gốc của
- chỗ nguy hiểm
- chó nhách
- cho nhãn hiệu sai