Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sánh tày
- Match, compare with, bear comparison with
=Không ai sánh tày+To be matches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sánh tày
- match, compare with, bear comparison with|= không ai sánh tày to be matches
* Từ tham khảo/words other:
-
cho người nào tiền
-
chỗ người nhắc ngồi
-
cho nguồn gốc của
-
chỗ nguy hiểm
-
chó nhách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sánh tày
* Từ tham khảo/words other:
- cho người nào tiền
- chỗ người nhắc ngồi
- cho nguồn gốc của
- chỗ nguy hiểm
- chó nhách