sành | * noun - glazed terra-cotta =bát sành+glazed terra-cotta boul * verb - be conversant with, be a connoisseur in =sành đồ cổ+be a connoisseur in antiques =sành ăn+be a connoisseur of food |
sành | * dtừ|- glazed terra-cotta|= bát sành glazed terra-cotta boul|* dtừ|- be conversant with, be a connoisseur in|= sành đồ cổ be a connoisseur in antiques|= sành ăn be a connoisseur of food |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ
- chỗ ngồi hạng nhì
- chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
- chỗ ngồi mát dưới lùm cây
- chỗ ngồi thường lệ