sáng tỏ | - (ít dùng) Bright day =Trời đã sáng tỏ+It is already bright day -Clear =Sự việc đã sáng tỏ+The matter is clear |
sáng tỏ | - clear; obvious|= sự việc đã sáng tỏ the matter is clear|= làm sáng tỏ một vấn đề to elucidate/clarify a matter; to bring a matter to light |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
- chỗ ngồi của người lái xe ô tô đua
- chỗ ngồi của nhân chứng
- chỗ ngồi của quan tòa
- chỗ ngồi đằng sau xe