sáng tác | * verb - to create, to produce, to compose =sáng tác âm nhạc+to compose music =Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?+How many works have you created? |
sáng tác | - to create; to produce; to compose|= sáng tác nhạc to compose songs|= anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi? how many works have you created? |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi cạnh người đánh xe
- chỗ ngồi của ban hội thẩm
- chỗ ngồi của người đánh xe
- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
- chỗ ngồi của người lái xe ô tô đua