Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng suốt
* adj
- clear-sighted, lucid, perspicacious
=một quyết định sáng suốt+a lucid decision
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng suốt
- clear-sighted; lucid; perspicacious; politic; sagacious; judicious|= một quyết định sáng suốt a lucid decision
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi bên lò sưởi
-
chỗ ngồi cạnh người đánh xe
-
chỗ ngồi của ban hội thẩm
-
chỗ ngồi của người đánh xe
-
chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng suốt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi bên lò sưởi
- chỗ ngồi cạnh người đánh xe
- chỗ ngồi của ban hội thẩm
- chỗ ngồi của người đánh xe
- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa