Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang sửa
* dtừ|- dubbing, fix-up, finish|* ngđtừ|- preen, fix, dub
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng đầu nguồn
-
rừng để săn hươu nai
-
rừng đoác
-
rung động
-
rung động mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang sửa
* Từ tham khảo/words other:
- rừng đầu nguồn
- rừng để săn hươu nai
- rừng đoác
- rung động
- rung động mạnh