Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng rực
* adjective
-bright, blazing
=dèn sáng rực+blazing lights
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng rực
* ttừ|- bright, blazing|= dèn sáng rực blazing lights
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngoặt gấp
-
chỗ ngồi
-
chỗ ngồi ăn
-
chỗ ngồi bên lò sưởi
-
chỗ ngồi cạnh người đánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng rực
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngoặt gấp
- chỗ ngồi
- chỗ ngồi ăn
- chỗ ngồi bên lò sưởi
- chỗ ngồi cạnh người đánh xe