Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàng lắc
* dtừ|- shaker
* Từ tham khảo/words other:
-
thực vật đáy
-
thực vật địa lý
-
thực vật định luật học
-
thực vật hóa học
-
thực vật hoại sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàng lắc
* Từ tham khảo/words other:
- thực vật đáy
- thực vật địa lý
- thực vật định luật học
- thực vật hóa học
- thực vật hoại sinh