Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng kiến
* noun
- innovation, initiative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng kiến
- initiative|= chúng tôi luôn luôn cần người có óc sáng kiến we always need somebody with initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ nên
-
chớ nên múa rìu qua mắt thợ
-
chớ nên thả mồi bắt bóng
-
chỗ ngã ba
-
chỗ ngã tư rẽ một chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng kiến
* Từ tham khảo/words other:
- chớ nên
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- chớ nên thả mồi bắt bóng
- chỗ ngã ba
- chỗ ngã tư rẽ một chiều