sản xuất | * verb - to produce, to make, to manufacture =sản xuất vải+to manufacture cloth =sản xuất lúa+to produce rice * noun - production =công cụ sản xuất+means of production =tư liệu sản xuất+means of production =phương thức sản xuất+mode of production =quan hệ sản xuất+productional relationship |
sản xuất | - to make; to produce; to manufacture|= sản xuất vải to manufacture cloth|= sản xuất lúa to produce rice|- production|= công cụ sản xuất means of production|= phương thức sản xuất mode of production|- productive|= lực lượng sản xuất productive forces |
* Từ tham khảo/words other:
- cho mật
- cho mắt
- cho máu
- chỗ may bồng lên
- chỗ mẻ