Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn sạt
- Without stopping
=Nói sàn sạt cả ngày+To speak without stopping all day long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàn sạt
- without stopping|= nói sàn sạt cả ngày to speak without stopping all day long|- much, a great deal|= bà ta nói sàn sạt how she talked!
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ long
-
chó lửa
-
chỗ lún
-
chỗ lụng thụng
-
chỗ lượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn sạt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ long
- chó lửa
- chỗ lún
- chỗ lụng thụng
- chỗ lượn